|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dÃnh lÃu
| [dÃnh lÃu] | | | Be involved in, have connection with (something unpleasant). | | | Không muốn dÃnh lÃu và o cuá»™c cãi vã ấy | | Not to want to be involved in that quarrel. | | | Má»™t chi tiết có dÃnh lÃu đến câu chuyện | | A detail with a connection with that story. |
Be involved in, have connection with (something unpleasant) Không muốn dÃnh lÃu và o cuá»™c cãi vã ấy Not to want to be involved in that quarrel Má»™t chi tiết có dÃnh lÃu đến câu chuyện A detail with a connection with that story
|
|
|
|